Có 2 kết quả:
綠樹成蔭 lǜ shù chéng yìn ㄕㄨˋ ㄔㄥˊ ㄧㄣˋ • 绿树成荫 lǜ shù chéng yìn ㄕㄨˋ ㄔㄥˊ ㄧㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of an area) to have trees with shade-giving foliage
(2) (of a road) to be tree-lined
(2) (of a road) to be tree-lined
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of an area) to have trees with shade-giving foliage
(2) (of a road) to be tree-lined
(2) (of a road) to be tree-lined
Bình luận 0